Bước tới nội dung

tọa hưởng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
twa̰ːʔ˨˩ hɨə̰ŋ˧˩˧twa̰ː˨˨ hɨəŋ˧˩˨twaː˨˩˨ hɨəŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
twa˨˨ hɨəŋ˧˩twa̰˨˨ hɨəŋ˧˩twa̰˨˨ hɨə̰ʔŋ˧˩

Động từ[sửa]

tọa hưởng

  1. Toạ hưởng.
  2. () . Ngồi không hưởng.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]