Bước tới nội dung

tố nữ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]
  1. Từ tiếng cũ):'

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
to˧˥ nɨʔɨ˧˥to̰˩˧˧˩˨to˧˥˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
to˩˩ nɨ̰˩˧to˩˩˧˩to̰˩˧ nɨ̰˨˨

Định nghĩa

[sửa]

tố nữ

  1. Người con gái đẹp.
  2. (Xem từ nguyên 1).
    Bức tranh tố nữ.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]