tử hình
Tiếng Việt
[sửa]![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/4/48/El_Tres_de_Mayo%2C_by_Francisco_de_Goya%2C_from_Prado_in_Google_Earth.jpg/220px-El_Tres_de_Mayo%2C_by_Francisco_de_Goya%2C_from_Prado_in_Google_Earth.jpg)
Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tɨ̰˧˩˧ hï̤ŋ˨˩ | tɨ˧˩˨ hïn˧˧ | tɨ˨˩˦ hɨn˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tɨ˧˩ hïŋ˧˧ | tɨ̰ʔ˧˩ hïŋ˧˧ |
Danh từ
[sửa]tử hình
- Hình phạt phải chịu tội chết.
- Tên cướp giết người bị tử hình.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "tử hình", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)