Bước tới nội dung

tự nhiên nhi nhiên

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tɨ̰ʔ˨˩ ɲiən˧˧ ɲi˧˧ ɲiən˧˧tɨ̰˨˨ ɲiəŋ˧˥ ɲi˧˥ ɲiəŋ˧˥˨˩˨ ɲiəŋ˧˧ ɲi˧˧ ɲiəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˨˨ ɲiən˧˥ ɲi˧˥ ɲiən˧˥tɨ̰˨˨ ɲiən˧˥ ɲi˧˥ ɲiən˧˥tɨ̰˨˨ ɲiən˧˥˧ ɲi˧˥˧ ɲiən˧˥˧

Định nghĩa

[sửa]

tự nhiên nhi nhiên

  1. Cứ tự nhiên như thế.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]