Bước tới nội dung

uẩn súc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
wə̰n˧˩˧ suk˧˥wəŋ˧˩˨ ʂṵk˩˧wəŋ˨˩˦ ʂuk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
wən˧˩ ʂuk˩˩wə̰ʔn˧˩ ʂṵk˩˧

Tính từ

[sửa]

uẩn súc

  1. () (học thức) sâu rộng, uyên bác.
    một học giả uẩn súc

Tham khảo

[sửa]
  • Uẩn súc, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam