Bước tới nội dung

u trầm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
u˧˧ ʨə̤m˨˩u˧˥ tʂəm˧˧u˧˧ tʂəm˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
u˧˥ tʂəm˧˧u˧˥˧ tʂəm˧˧

Tính từ

[sửa]

u trầm

  1. Trầm lặngu buồn sâu lắng.
    Âm hưởng u trầm.
    Không khí u trầm.

Tham khảo

[sửa]
  • U trầm, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam