ugli

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈə.ɡli/

Danh từ[sửa]

ugli /ˈə.ɡli/

  1. Loại chanh vùng Tây Ân có đốm xanhvàng, một giống cây lai giữa bưởiquít.

Tham khảo[sửa]