Bước tới nội dung

unaffectedness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌən.ə.ˈfɛk.təd.nəs/

Danh từ

[sửa]

unaffectedness /ˌən.ə.ˈfɛk.təd.nəs/

  1. Tính tự nhiên, tính không giả tạo, tính không màu mè; tính chân thật.

Tham khảo

[sửa]