unbearable
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌən.ˈbɛr.ə.bəl/
Tính từ
[sửa]unbearable /ˌən.ˈbɛr.ə.bəl/
- Không thể dung thứ, không thể chịu đựng được, không thể chịu nổi; không kham nổi.
- I find his rudeness unbearable. — Tôi thấy thái độ thô lỗ của nó không thể chịu nổi.
Phó từ
[sửa]- Xem unbearably
Danh từ
[sửa]- Xem unbearableness
Tham khảo
[sửa]- "unbearable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)