unconcern

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌən.kən.ˈsɜːn/

Danh từ[sửa]

unconcern /ˌən.kən.ˈsɜːn/

  1. Tính lãnh đạm; sự vô tình, sự hờ hững, sự không quan tâm.
  2. Tính vô tư lự; sự không lo lắng.

Tham khảo[sửa]