uncouthness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ən.ˈkuːθ.nəs/
Danh từ
[sửa]uncouthness /ən.ˈkuːθ.nəs/
- Tình trạng chưa văn minh (đời sống).
- Sự thô lỗ, sự vụng về.
- Tình trạng hoang dã.
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Tính lạ mắt, tính không quen thuộc.
Tham khảo
[sửa]- "uncouthness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)