underemployed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌən.dɜː.ɪm.ˈplɔɪd/

Tính từ[sửa]

underemployed /ˌən.dɜː.ɪm.ˈplɔɪd/

  1. Bán thất nghiệp.
  2. Được dùng vào việc không cần đến hết năng lực.

Tham khảo[sửa]