Bước tới nội dung

undersurface

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈən.dɜː.ˌsɜː.fəs/

Danh từ

[sửa]

undersurface /ˈən.dɜː.ˌsɜː.fəs/

  1. Phía dưới, mặt dưới.

Tính từ

[sửa]

undersurface /ˈən.dɜː.ˌsɜː.fəs/

  1. Tồn tại dưới bề mặt, vận động dưới bề mặt.

Tham khảo

[sửa]