undeveloped
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Tính từ
[sửa]undeveloped
- Không mở mang, không khuếch trương, không phát triển.
- Không khai khẩn (đất đai); không lớn (thú); còi (cây).
- Chưa rửa (ảnh).
- Chưa được phát triển (nước).
- Không luyện tập, không rèn luyện, không mở mang trí tuệ, dốt (người).
- undeveloped mind — óc dốt nát
Tham khảo
[sửa]- "undeveloped", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)