Bước tới nội dung

undispersed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

undispersed

  1. Không bị giải tán, không phân tán.
  2. Không bị xua tan, không tan tác.
  3. Không bị rác rác, không bị gieo vãi.
  4. Không gieo rắc, không lan truyền.

Tham khảo

[sửa]