uneasiness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈi.zi.nəs/
Hoa Kỳ | [.ˈi.zi.nəs] |
Danh từ
[sửa]uneasiness /.ˈi.zi.nəs/
- Trạng thái không thoải mái, trạng thái bực bội, trạng thái bứt rứt, trạng thái khó chịu.
- trạng thái lo lắng, trạng thái băn khoăn, trạng thái không yên tâm.
- to feel some uneasiness — cảm thấy lo lắng
- you have nos cause of uneasiness — không có gì phải lo ngại cả
Tham khảo
[sửa]- "uneasiness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)