Bước tới nội dung

unequal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌən.ˈi.kwəl/

Tính từ

[sửa]

unequal /ˌən.ˈi.kwəl/

  1. Không bằng, không ngang, không đều.
    unequal parts — những phần không đều nhau
    unequal pulse — mạch không đều
  2. Thất thường.
    unequal temper — tính khí thất thường
  3. Không bình đẳng.
    unequal treaty — hiệp ước không bình đẳng
  4. Không vừa sức, không kham nổi.
    to be unequal to doing something — không kham nổi việc gì, không đủ sức làm việc gì
  5. Không đồng đều từ đầu đến cuối, đoạn hay đoạn dở (bài viết).

Tham khảo

[sửa]