unevenly
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌən.ˈi.vən.li/
Phó từ
[sửa]unevenly /ˌən.ˈi.vən.li/
- Không bằng phẳng, không nhẵn, không đều, gồ ghề, gập ghềnh (đường, đất... ).
- (Toán) Lẻ (số).
- Không đồng dạng, không bằng nhau (vật thể, hình dáng... ).
- Không cân sức (cuộc thi, trận đấu ).
- Thay đổi, không đều.
- Thất thường, hay thay đổi (tính tình... ).
Tham khảo
[sửa]- "unevenly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)