unhappiness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈhæ.pi.nəs/
Danh từ
[sửa]unhappiness /.ˈhæ.pi.nəs/
- Tình trạng khổ sở, tình trạng khốn khó.
- Sự không may, sự bất hạnh; vận rủi.
Tham khảo
[sửa]- "unhappiness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)