unify
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈjuː.nə.ˌfɑɪ/
Ngoại động từ
[sửa]unify ngoại động từ /ˈjuː.nə.ˌfɑɪ/
Chia động từ
[sửa]unify
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to unify | |||||
Phân từ hiện tại | unifying | |||||
Phân từ quá khứ | unified | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | unify | unify hoặc unifiest¹ | unifies hoặc unifieth¹ | unify | unify | unify |
Quá khứ | unified | unified hoặc unifiedst¹ | unified | unified | unified | unified |
Tương lai | will/shall² unify | will/shall unify hoặc wilt/shalt¹ unify | will/shall unify | will/shall unify | will/shall unify | will/shall unify |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | unify | unify hoặc unifiest¹ | unify | unify | unify | unify |
Quá khứ | unified | unified | unified | unified | unified | unified |
Tương lai | were to unify hoặc should unify | were to unify hoặc should unify | were to unify hoặc should unify | were to unify hoặc should unify | were to unify hoặc should unify | were to unify hoặc should unify |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | unify | — | let’s unify | unify | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "unify", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)