unquietness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈkwɑɪ.ət.nəs/

Danh từ[sửa]

unquietness /.ˈkwɑɪ.ət.nəs/

  1. Tình trạng lo lắng không yên.
  2. Tính hay cựa quậy, thói luôn tay luôn chân.

Tham khảo[sửa]