unseemliness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈsim.li.nəs/
Danh từ
[sửa]unseemliness /.ˈsim.li.nəs/
- Tính không chỉnh, tính không tề chỉnh, tính không đoan trang.
- Tính không hợp, tính không thích đáng.
- Tính bất lịch sự; tính khó coi.
Tham khảo
[sửa]- "unseemliness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)