Bước tới nội dung

untenable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈtɛ.nə.bəl/

Tính từ

[sửa]

untenable /.ˈtɛ.nə.bəl/

  1. Không giữ được, không vững.
    an untenable position — một vị trí không giữ được
  2. Không c i được, không biện hộ được, không bo vệ được.
    an untenable theory — một lý thuyết không bo vệ được

Tham khảo

[sửa]