untenable
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈtɛ.nə.bəl/
Tính từ
[sửa]untenable /.ˈtɛ.nə.bəl/
- Không giữ được, không vững.
- an untenable position — một vị trí không giữ được
- Không c i được, không biện hộ được, không bo vệ được.
- an untenable theory — một lý thuyết không bo vệ được
Tham khảo
[sửa]- "untenable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)