untidiness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ən.ˈtɑɪ.di.nəs/
Danh từ
[sửa]untidiness (không đếm được) /ən.ˈtɑɪ.di.nəs/
- Sự xốc xếch, sự lôi thôi, sự lếch thếch (quần áo); sự bù xù, sự rối bù (đầu tóc); sự lộn xộn, sự bừa bãi, không sắp.
Tham khảo
[sửa]- "untidiness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)