untruth

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌən.ˈtruːθ/

Danh từ[sửa]

untruth /ˌən.ˈtruːθ/

  1. Điều nói láo, điều nói dối, điều nói sai.
  2. Điều gi dối, chuyện gi dối.

Đồng nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]