upheaval
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌəp.ˈhi.vəl/
Danh từ[sửa]
upheaval /ˌəp.ˈhi.vəl/
- Sự nổi lên, sự dấy lên ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
- Sự thay đổi đột ngột, sự biến động đột ngột, sự chấn động.
- a political upheaval — một cuộc chính biến
Tham khảo[sửa]
- "upheaval". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)