Bước tới nội dung

urbaniste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /yʁ.ba.nist/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít urbaniste
/yʁ.ba.nist/
urbanistes
/yʁ.ba.nist/
Số nhiều urbaniste
/yʁ.ba.nist/
urbanistes
/yʁ.ba.nist/

urbaniste /yʁ.ba.nist/

  1. (Tôn giáo, sử học) ) người ủng hộ giáo hoàng Ua-banh VI.
  2. Nhà quy hoạch đô thị.

Tham khảo

[sửa]