urin
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | urin | urinen |
Số nhiều | uriner | urinene |
urin gđ
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) urinblære gđc: Bàng quang, bọng đái.
- (1) urinleder gđ: Ống dẫn nước tiểu từ thân đến bọng đái.
- (1) urinrør gđ: Ống dẫn nước tiểu.
- (1) urinveier gđ: Đường tiểu.
- (1) urinveisinfeksjon gđ: Sự viêm, sưng đường tiểu tiện.
- (1) urinal gđ: Nhà tiểu công cộng cho đàn ông.
Tham khảo[sửa]
- "urin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)