utleie
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | utleie | utleia, utleien |
Số nhiều | — | — |
utleie gđc
- Sự cho thuê, cho mướn.
- utleie av rom
Từ dẫn xuất[sửa]
- (0) utleiebyrå gđ: Hãng, văn phòng cho thuê mướn.
- (0) utleietakst gđ: Giá biểu thuê mướn.
- (0) utleier gđ: Chủ cho thuê mướn.
- (0) bilutleie: Sự cho thuê, mướn xe ô tô.
Tham khảo[sửa]
- "utleie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)