utslag
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | utslag | utslaget |
Số nhiều | utslag | utslaga, utslagene |
utslag gđ
- Sự dao động, di động, lay động.
- pendelens/viserens utslag
- Ảnh hưởng, hiệu quả, công hiệu, hiệu nghiệm, phản ứng (y).
- Den gode innsatsen gav store utslag.
- Hans dårlige humør er et utslag av bekymringer.
- utslagene etter vaksinasjonen
- å gjøre utslaget — Là yếu tố quyết định.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (2) utslagsgivende : Quyết định.
Tham khảo
[sửa]- "utslag", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)