uy chấn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
wi˧˧ ʨən˧˥wi˧˥ ʨə̰ŋ˩˧wi˧˧ ʨəŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
wi˧˥ ʨən˩˩wi˧˥˧ ʨə̰n˩˧

Động từ[sửa]

uy chấn

  1. Làm cho sợ hãi, kinh sợ.
    Uy chấn thiên hạ.

Dịch[sửa]