awe
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈɔ/
| [ˈɔ] |
Danh từ
awe /ˈɔ/
Danh từ
awe /ˈɔ/
Ngoại động từ
awe ngoại động từ /ˈɔ/
Chia động từ
awe
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to awe | |||||
| Phân từ hiện tại | awing | |||||
| Phân từ quá khứ | awed | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | awe | awe hoặc awest¹ | awes hoặc aweth¹ | awe | awe | awe |
| Quá khứ | awed | awed hoặc awedst¹ | awed | awed | awed | awed |
| Tương lai | will/shall² awe | will/shall awe hoặc wilt/shalt¹ awe | will/shall awe | will/shall awe | will/shall awe | will/shall awe |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | awe | awe hoặc awest¹ | awe | awe | awe | awe |
| Quá khứ | awed | awed | awed | awed | awed | awed |
| Tương lai | were to awe hoặc should awe | were to awe hoặc should awe | were to awe hoặc should awe | were to awe hoặc should awe | were to awe hoặc should awe | were to awe hoặc should awe |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | awe | — | let’s awe | awe | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “awe”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Bih
[sửa]Danh từ
awe
Tham khảo
- Tam Thi Minh Nguyen, A grammar of Bih (2013)