uyên bay

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
wiən˧˧ ɓaj˧˧wiəŋ˧˥ ɓaj˧˥wiəŋ˧˧ ɓaj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
wiən˧˥ ɓaj˧˥wiən˧˥˧ ɓaj˧˥˧

Định nghĩa[sửa]

uyên bay

  1. Ý nói Thuý Kiều không còn nữa (con chim uyên đã bay mất).

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]