vô minh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vo˧˧ mïŋ˧˧jo˧˥ mïn˧˥jo˧˧ mɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vo˧˥ mïŋ˧˥vo˧˥˧ mïŋ˧˥˧

Tính từ[sửa]

vô minh

  1. Không tỉnh táo, sáng suốt trong tâm trí.