vô nhân

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vo˧˧ ɲən˧˧jo˧˥ ɲəŋ˧˥jo˧˧ ɲəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vo˧˥ ɲən˧˥vo˧˥˧ ɲən˧˥˧

Tính từ[sửa]

vô nhân

  1. từ ghép của chữ vô, nghĩa là không, nhân nghĩa là người. Vô nhân là không có tính người.
    Đúng là đồ vô nhân.

Dịch[sửa]

  1. tiếng Anh: inhuman