Bước tới nội dung

vôi bột

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
voj˧˧ ɓo̰ʔt˨˩joj˧˥ ɓo̰k˨˨joj˧˧ ɓok˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
voj˧˥ ɓot˨˨voj˧˥ ɓo̰t˨˨voj˧˥˧ ɓo̰t˨˨

Danh từ

[sửa]

vôi bột

  1. Vôi ở dạng tơi ra thành bột.

Tham khảo

[sửa]
  • Vôi bột, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam