Bước tới nội dung

vú mướp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vu˧˥ mɨəp˧˥jṵ˩˧ mɨə̰p˩˧ju˧˥ mɨəp˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vu˩˩ mɨəp˩˩vṵ˩˧ mɨə̰p˩˧

Danh từ

[sửa]

vú mướp

  1. lòng thòng nhão nhện của đàn bà son.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)