văn bản
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
van˧˧ ɓa̰ːn˧˩˧ | jaŋ˧˥ ɓaːŋ˧˩˨ | jaŋ˧˧ ɓaːŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
van˧˥ ɓaːn˧˩ | van˧˥˧ ɓa̰ːʔn˧˩ |
Danh từ
[sửa]văn bản
- Là một đồ vật gì đó để làm ghi chép lại một thông tin gì đó đó với mục đích truyền lại cho hậu thế.
- Văn bản của lịch sử Việt Nam.