writing
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈrɑɪ.tiɳ/
![]() | [ˈrɑɪ.tiɳ] |
Danh từ[sửa]
writing /ˈrɑɪ.tiɳ/
- Sự viết, sự viết tay, sự viết lách.
- to be busy in writing — bận viết
- Kiểu viết, lối viết; chữ viết.
- Bản viết tay; bản ghi chép, tài liệu.
- the evidence was put down in writing — bằng chứng được ghi bằng tài liệu giấy tờ
- Tác phẩm, sách, bài báo.
- the writings of Shakespeare — tác phẩm của Sếch-xpia
- Nghề viết sách, nghề viết văn, nghiệp bút nghiên.
- Thuật viết, thuật sáng tác.
Thành ngữ[sửa]
- the writing on the wall: Điềm gở.
Tham khảo[sửa]
- "writing". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)