Bước tới nội dung

vận mạng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
və̰ʔn˨˩ ma̰ːʔŋ˨˩jə̰ŋ˨˨ ma̰ːŋ˨˨jəŋ˨˩˨ maːŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vən˨˨ maːŋ˨˨və̰n˨˨ ma̰ːŋ˨˨

Động từ

[sửa]

vận mạng

  1. Xem vận mệnh.