Bước tới nội dung

vết thương

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vet˧˥ tʰɨəŋ˧˧jḛt˩˧ tʰɨəŋ˧˥jəːt˧˥ tʰɨəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vet˩˩ tʰɨəŋ˧˥vḛt˩˧ tʰɨəŋ˧˥˧

Danh từ

[sửa]

vết thương

  1. Chỗ bị thương trên cơ thể.
    Băng vết thương.
    Vết thương lòng.
    Hàn gắn vết thương chiến tranh.

Tham khảo

[sửa]