vững trị

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vɨʔɨŋ˧˥ ʨḭʔ˨˩jɨŋ˧˩˨ tʂḭ˨˨jɨŋ˨˩˦ tʂi˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vɨ̰ŋ˩˧ tʂi˨˨vɨŋ˧˩ tʂḭ˨˨vɨ̰ŋ˨˨ tʂḭ˨˨

Động từ[sửa]

vững trị

  1. Cai trị vững vàng.
    Có lẽ kẻ mới này sẽ phải hành hình Zeus thì mới vững trị được thế gian.