vacance
Tiếng Pháp[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
vacance /va.kɑ̃s/ |
vacances /va.kɑ̃s/ |
vacance gc
- Sự khuyết, sự trống, sự thiếu.
- La vacance d’une chaire — sự khuyết một ghế giáo sư
- (Số nhiều) Kỳ nghỉ.
- Vacances judiciaires — kỳ nghỉ của tòa án
- Vacances scolaires — kỳ nghỉ của trường học
- (Số nhiều) Sự nghỉ ngơi.
- Vous êtes fatigué, vous avez besoin de vacances — anh mệt mỏi anh cần nghỉ ngơi
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "vacance". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)