occupation
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌɑː.kjə.ˈpeɪ.ʃən/
Hoa Kỳ | [ˌɑː.kjə.ˈpeɪ.ʃən] |
Danh từ[sửa]
occupation /ˌɑː.kjə.ˈpeɪ.ʃən/
- Sự chiếm, sự giữ, sự chiếm giữ, sự chiếm đóng.
- the occupation of the city — sự chiếm đóng thành phố
- Sự ở (một ngôi nhà).
- Thời hạn thuê.
- Nghề nghiệp; công việc, việc làm.
- to look for an occupation — tìm việc làm
- what is your occupation? — anh làm nghề gì?
Tham khảo[sửa]
- "occupation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɔ.ky.pa.sjɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
occupation /ɔ.ky.pa.sjɔ̃/ |
occupations /ɔ.ky.pa.sjɔ̃/ |
occupation gc /ɔ.ky.pa.sjɔ̃/
- Việc bận, công việc, việc làm.
- Avoir de nombreuses occupations — bận nhiều việc
- Sự chiếm, sự chiếm giữ.
- Grève avec occupation des usines — đình công chiếm xưởng
- Sự đến ở.
- Occupation d’un logement — sự đến ở một ngôi nhà
- Sự chiếm đóng.
- Armée d’occupation — quân chiếm đóng
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "occupation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)