occupation
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˌɑː.kjə.ˈpeɪ.ʃən/
| [ˌɑː.kjə.ˈpeɪ.ʃən] |
Danh từ
occupation /ˌɑː.kjə.ˈpeɪ.ʃən/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “occupation”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ɔ.ky.pa.sjɔ̃/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| occupation /ɔ.ky.pa.sjɔ̃/ |
occupations /ɔ.ky.pa.sjɔ̃/ |
occupation gc /ɔ.ky.pa.sjɔ̃/
- Việc bận, công việc, việc làm.
- Avoir de nombreuses occupations — bận nhiều việc
- Sự chiếm, sự chiếm giữ.
- Grève avec occupation des usines — đình công chiếm xưởng
- Sự đến ở.
- Occupation d’un logement — sự đến ở một ngôi nhà
- Sự chiếm đóng.
- Armée d’occupation — quân chiếm đóng
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “occupation”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)