rentrée
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁɑ̃t.ʁe/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | rentrée /ʁɑ̃t.ʁe/ |
rentrées /ʁɑ̃t.ʁe/ |
Giống cái | rentrée /ʁɑ̃t.ʁe/ |
rentrées /ʁɑ̃t.ʁe/ |
rentrée gc /ʁɑ̃t.ʁe/
- Xem rentré
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
rentrée /ʁɑ̃t.ʁe/ |
rentrées /ʁɑ̃t.ʁe/ |
rentrée gc /ʁɑ̃t.ʁe/
- Sự về, sự trở về.
- La rentrée des soldats à la caserne — lính trở về trại
- Sự mở lại, sự khai diễn lại.
- Le jour de la rentrée des classes — ngày mở lại trường (sau kỳ nghỉ), ngày tựu trường
- Rentrée des tribunaux — sự mở lại toà
- Rentrée parlementaire — sự họp lại quốc hội (sau kỳ nghỉ)
- Sự đem về, sự thu về, tiền thu về, khoản thu.
- La rentrée des foins — sự thu cỏ khô về
- La rentrée de l’impôt — sự thu thuế
- Commerçant qui a de bonnes rentrées — nhà buôn thu về nhiều tiền
Tham khảo
[sửa]- "rentrée", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)