travail

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /trə.ˈveɪɫ/

Danh từ[sửa]

travail /trə.ˈveɪɫ/

  1. (Y học) Sự đau đẻ.
  2. Công việc khó nhọc, công việc vất vả.

Nội động từ[sửa]

travail nội động từ /trə.ˈveɪɫ/

  1. (Y học) Đau đẻ.
  2. Làm việc khó nhọc, làm việc vất vả.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]