vacherie
Tiếng Pháp[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
vacherie /vaʃ.ʁi/ |
vacheries /vaʃ.ʁi/ |
vacherie gc
- Chuồng bò cái; sở nuôi bò cái.
- Chỗ vắt sữa bò.
- Đàn bò cái.
- (Thông tục) Sự độc ác, sự ác nghiệp; việc làm ác nghiệp, lời nói độc ác.
- Dire des vacheries — nói những lời độc ác
- (Thông tục) Điều bực bội, điều tệ hại.
- Quelle vacherie de temps! — trời tệ hại quá!
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Tính uể oải; tính hèn yếu.
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "vacherie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)