Bước tới nội dung

vacherie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
vacherie
/vaʃ.ʁi/
vacheries
/vaʃ.ʁi/

vacherie gc

  1. Chuồng cái; sở nuôi cái.
  2. Chỗ vắt sữa .
  3. Đàn cái.
  4. (Thông tục) Sự độc ác, sự ác nghiệp; việc làm ác nghiệp, lời nói độc ác.
    Dire des vacheries — nói những lời độc ác
  5. (Thông tục) Điều bực bội, điều tệ hại.
    Quelle vacherie de temps! — trời tệ hại quá!
  6. (Từ cũ, nghĩa cũ) Tính uể oải; tính hèn yếu.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]