Bước tới nội dung

valetudinarianism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.i.ə.ˌnɪ.zəm/

Danh từ

[sửa]

valetudinarianism /.i.ə.ˌnɪ.zəm/

  1. (Y học) Tình trạng hay đau ốm.
  2. Thói quá lo lắng về sức khoẻ của mình.

Tham khảo

[sửa]