valise
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /və.ˈlis/
Danh từ[sửa]
valise /və.ˈlis/
Tham khảo[sửa]
- "valise". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /va.liz/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
valise /va.liz/ |
valises /va.liz/ |
valise gc /va.liz/
- Va li.
- Valise en cuir — va li bằng da
- faire sa valise, faire ses valises — chuẩn bị ra đi
- valise diplomatique — kiện giao liên ngoại giao
Tham khảo[sửa]
- "valise". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)