Bước tới nội dung

valise

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /və.ˈlis/

Danh từ

[sửa]

valise /və.ˈlis/

  1. Va li nhỏ; túi du lịch.
  2. (Quân sự) Túi đựng quần áo, ba lô.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
valise
/va.liz/
valises
/va.liz/

valise gc /va.liz/

  1. Va li.
    Valise en cuir — va li bằng da
    faire sa valise, faire ses valises — chuẩn bị ra đi
    valise diplomatique — kiện giao liên ngoại giao

Tham khảo

[sửa]