vare
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | vare | vara, varen |
Số nhiều | varer | varene |
vare gđc
- Hàng hóa.
- Butikken hadde mange varer.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (0) varebil gđ: Xe chở hàng hóa.
- (0) varebeholdning gđ: Hàng hóa tồn trữ.
- (0) vareopptelling gđc: Sự kiểm kê hàng hóa.
- (0) drikkevarer: Thức uống.
- (0) matvarer: Thực phẩm, đồ ăn, thức ăn.
Danh từ
[sửa]vare gđ
- Sự che chở, bao bọc.
- å ta seg i vare for noe(n) — Đề phòng việc gì (ai).
- å ta vare på noe(n) — Giữ gìn cẩn thận việc gì (ai).
Từ dẫn xuất
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å vare |
Hiện tại chỉ ngôi | varer |
Quá khứ | varte |
Động tính từ quá khứ | vart |
Động tính từ hiện tại | — |
vare
- Kéo dài, tồn tại (thời gian).
- Krigen varte i fem år.
- Ærlighet varer lengst. — Sự thành thật tồn tại lâu dài.
Tham khảo
[sửa]- "vare", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)